Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
前列


[qiánliè]
hàng đầu。最前面的一列,比喻工作或事业中的带头的地位。
他始终站在斗争的最前列。
anh ấy mãi mãi đứng hàng đầu trong cuộc đấu tranh.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.