|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
前兆
| [qiánzhào] | | | điềm báo; triệu chứng; điềm。某些事物在没有暴露或发作之前的一些征兆。 | | | 由于地球内部地质结构千差万别,各地出现的地震前兆也不尽相同。 | | do kết cấu địa chất trong lòng trái đất khác biệt nhau, nên những dự báo động đất xuất hiện các nơi cũng không hoàn toàn giống nhau. |
|
|
|
|