|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
前例
![](img/dict/02C013DD.png) | [qiǎnlì] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiền lệ; gương trước。可以供后人援用或参考的事例。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 史无前例。 | | chưa từng thấy trong lịch sử. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这件事情有前例可援,不算咱们独创。 | | sự việc như thế này đã có tiền lệ sẵn, không thể nói là chúng ta sáng tạo nên. |
|
|
|
|