|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
前例
| [qiǎnlì] | | | tiền lệ; gương trước。可以供后人援用或参考的事例。 | | | 史无前例。 | | chưa từng thấy trong lịch sử. | | | 这件事情有前例可援,不算咱们独创。 | | sự việc như thế này đã có tiền lệ sẵn, không thể nói là chúng ta sáng tạo nên. |
|
|
|
|