Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
前任


[qiánrèn]
tiền nhiệm; người phụ trách trước; người đảm nhiệm trước。在现在担任某项职务的人之前担任这个职务的。
前任部长。
bộ trưởng tiền nhiệm.
他是工会的前任主席。
anh ấy là chủ tịch trước của công đoàn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.