Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
前仰后合


[qiányǎnghòuhé]
ngặt nghẽo; ngả nghiêng。形容身体前后晃动(多指大笑时)。也说前俯后合、前俯后仰。
笑得前仰后合
cười ngặt nghẽo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.