Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
前仆后继


[qiánpūhòujì]
Hán Việt: TIỀN PHỐC HẬU KẾ
người trước ngã xuống, người sau kế tục; người trước hy sinh, người sau tiếp bước。前面的人倒下来,后面的人继续跟上去,形容英勇奋斗,不怕牺牲。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.