|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
前人
![](img/dict/02C013DD.png) | [qiánrén] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cổ nhân; người xưa; tiền nhân。古人;以前的人。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 前人种树,后人乘凉。 | | đời trước trồng cây, đời sau hóng mát. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 我们现在进行的伟大事业,是前人所不能想象的。 | | chúng ta đang tiến hành một sự nghiệp vĩ đại, mà người xưa không thể nào tưởng |
|
|
|
|