Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
前人


[qiánrén]
cổ nhân; người xưa; tiền nhân。古人;以前的人。
前人种树,后人乘凉。
đời trước trồng cây, đời sau hóng mát.
我们现在进行的伟大事业,是前人所不能想象的。
chúng ta đang tiến hành một sự nghiệp vĩ đại, mà người xưa không thể nào tưởng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.