|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
前人
| [qiánrén] | | | cổ nhân; người xưa; tiền nhân。古人;以前的人。 | | | 前人种树,后人乘凉。 | | đời trước trồng cây, đời sau hóng mát. | | | 我们现在进行的伟大事业,是前人所不能想象的。 | | chúng ta đang tiến hành một sự nghiệp vĩ đại, mà người xưa không thể nào tưởng |
|
|
|
|