Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
削减


[xuējiǎn]
cắt giảm。从已定的数目中减去。
削减不必要的开支。
cắt giảm những chi tiêu không cần thiết.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.