Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (髰、鬀)
[tì]
Bộ: 刀 (刂,刁) - Đao
Số nét: 9
Hán Việt: THẾ
cạo (râu, tóc)。用特制的刀子刮去(头发、胡须等)。
剃刀
dao cạo
剃光头
cạo trọc đầu
剃胡子
cạo râu
Từ ghép:
剃刀 ; 剃度 ; 剃光头



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.