|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
剁
![](img/dict/02C013DD.png) | [duò] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 刀 (刂,刁) - Đao | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐOÁ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chặt; băm。用刀向下砍。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 剁排骨 | | chặt xương sườn. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 饺子馅儿剁得很细。 | | nhân bánh chẻo được băm rất nhuyễn. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他把柳条剁成了三段。 | | anh ấy chặt cành liễu làm ba đoạn. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 剁斧石 ; 剁肉 ; 剁碎 |
|
|
|
|