Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
刽子手


[guì·zishǒu]
1. đao phủ; đao phủ thủ。旧时执行死刑的人。
2. đao phủ; bọn giết người (ví với những người chuyên đàn áp và giết hại nhân dân)。比喻屠杀人民的人。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.