|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
刻骨
![](img/dict/02C013DD.png) | [kègǔ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khắc cốt ghi xương; khắc cốt ghi tâm; không bao giờ quên; muôn thuở (ví với những sự việc không bao giờ quên như sự nhớ nhung, sự thù hận)。比喻感念 或仇恨很深,牢记不忘。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 刻骨的仇恨。 | | mối thù muôn thuở. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 刻骨铭心。 | | khắc cốt ghi tâm |
|
|
|
|