Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
刻苦


[kèkǔ]
1. khắc khổ; chịu khó。肯下苦功夫,很能吃苦。
刻苦研究。
khắc khổ nghiên cứu.
学习刻苦。
học tập khắc khổ.
2. giản dị; bình dị。俭朴。
他的生活一向很刻苦。
anh ấy sống rất giản dị bấy lâu nay.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.