|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
刻板
| [kèbǎn] | | | 1. bản khắc (gỗ hoặc kim loại)。在木板或金属板上刻字或图(或用化学方法腐蚀而成)使成为印刷用的底版,也作刻版。 | | | 2. cứng nhắc; rập khuôn。比喻呆板没有变化。 | | | 别人的经验是应该学习的, 但是不能刻板地照搬 | | kinh nghiệm của người khác thì nên học hỏi, nhưng không nên sao chép một cách cứng nhắc. |
|
|
|
|