Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
刻板


[kèbǎn]
1. bản khắc (gỗ hoặc kim loại)。在木板或金属板上刻字或图(或用化学方法腐蚀而成)使成为印刷用的底版,也作刻版。
2. cứng nhắc; rập khuôn。比喻呆板没有变化。
别人的经验是应该学习的, 但是不能刻板地照搬
kinh nghiệm của người khác thì nên học hỏi, nhưng không nên sao chép một cách cứng nhắc.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.