Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
刻不容缓


[kèbùrónghuǎn]
cấp bách; vô cùng khẩn cấp; không thể chậm một giây。片刻也不能拖延。形容形势紧迫。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.