Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
刺绣


[cìxiù]
1. thêu; thêu thùa; thêu dệt。手工艺的一种,用彩色丝线在丝织品或布上绣成花鸟、景物等。
2. hàng thêu; đồ thêu; đồ trang trí; điều thêu dệt。刺绣工艺的产品,如苏绣、湘绣等。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.