Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
刺眼


[cìyǎn]
1. chói mắt; hào nhoáng; loè loẹt。光线过强,使眼睛不舒服。
2. gai mắt; chướng mắt; ngứa mắt。惹人注意并且使人感觉不顺眼。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.