|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
刺猥
![](img/dict/02C013DD.png) | [cì·wei] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | con nhím; nhím Âu (thuộc loại ăn côn trùng, chuột, rắn... thuộc loại động vật có ích); quả có nhiều gai; người khó giao thiệp。哺乳动物,头小,四肢短,身上有硬刺。昼伏夜出,吃昆虫、鼠、蛇等,对农业有益。也叫猬。 |
|
|
|
|