Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
刹车


[shāchē]
1. phanh lại; thắng lại (xe)。用闸等止住车的行进。
2. hãm máy; tắt máy。停止动力来源,使机器停止运转。
3. bộ phanh xe; bộ thắng xe。使汽车、摩托车等停止前进的机件。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.