Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[chà]
Bộ: 刀 (刂,刁) - Đao
Số nét: 8
Hán Việt: SÁT
chùa; ngôi chùa; chùa Phật。佛教的寺庙。
古刹 。
ngôi chùa cổ.
Ghi chú: 另见shā。
Từ ghép:
刹那
[shā]
Bộ: 刂(Đao)
Hán Việt: SÁT
phanh; hãm; thắng (xe, máy móc)。止住(车、机器等)。
Ghi chú: 另见chà。
把车刹住。
thắng xe lại.
Từ ghép:
刹车



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.