Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[quàn]
Bộ: 刀 (刂,刁) - Đao
Số nét: 8
Hán Việt: KHOÁN
1. phiếu; vé; chứng chỉ。票据或作为凭证的纸片。
2. cũng đọc là 'xuàn'。'券'xuàn的又音。
[xuàn]
Bộ: 刀(Đao)
Hán Việt: KHOÁN
vòm cuốn。见〖拱券〗。
Ghi chú: 另见quàn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.