|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
券
| [quàn] | | Bộ: 刀 (刂,刁) - Đao | | Số nét: 8 | | Hán Việt: KHOÁN | | | 1. phiếu; vé; chứng chỉ。票据或作为凭证的纸片。 | | | 2. cũng đọc là 'xuàn'。'券'xuàn的又音。 | | [xuàn] | | Bộ: 刀(Đao) | | Hán Việt: KHOÁN | | | vòm cuốn。见〖拱券〗。 | | | Ghi chú: 另见quàn |
|
|
|
|