Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
刷白


[shuàbái]
trắng xanh; tái xanh。色白而略微发青。
月亮升起来了,把麦地照得刷白。
trăng lên cao, chiếu trên đồng lúa một màu trắng xanh.
一听这话,他的脸立刻变得刷白。
vừa nghe lời này, mặt anh ấy bỗng tái xanh.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.