|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
刷新
| [shuāxīn] | | | nảy sinh cái mới; đổi mới。刷洗使焕然一新,比喻突破旧的而创出新的(记录、内容等)。 | | | 在这次运动会上二百米赛跑又刷新了本市的记录。 | | trong đại hội thể dục thể thao tại thành phố lần này, môn chạy 200m lại lập được kỉ lục mới. |
|
|
|
|