Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
制高点


[zhìgāodiǎn]
điểm cao; đồi cao; điểm cao khống chế。军事上指能够俯视、控制周围地面的高地或建筑物等。
占领制高点,以便阻截敌人进攻。
chiếm lấy điểm cao để ngăn chặn bước tiến của địch.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.