Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
制造


[zhìzào]
1. chế tạo; sản xuất; chế ra; làm ra。用人工使原材料成为可供使用的物品。
制造机器
chế tạo máy móc
制造化肥
sản xuất phân bón hoá học.
2. gây; gây nên; gây ra。人为地造成某种气氛或局面等(含贬义)。
制造纠纷
gây xích mích; gây tranh chấp
制造紧张气氛。
gây ra không khí căng thẳng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.