|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
制造
| [zhìzào] | | | 1. chế tạo; sản xuất; chế ra; làm ra。用人工使原材料成为可供使用的物品。 | | | 制造机器 | | chế tạo máy móc | | | 制造化肥 | | sản xuất phân bón hoá học. | | | 2. gây; gây nên; gây ra。人为地造成某种气氛或局面等(含贬义)。 | | | 制造纠纷 | | gây xích mích; gây tranh chấp | | | 制造紧张气氛。 | | gây ra không khí căng thẳng |
|
|
|
|