Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
制约


[zhìyuē]
chế ước; kìm hãm; hạn chế; quy định。甲事物本身的存在和变化以乙事物的存在和变化为条件,则甲事物为乙事物所制约。
互相制约
chế ước lẫn nhau.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.