Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
制度


[zhìdù]
1. chế độ; quy chế; quy định。要求大家共同遵守的办事规程或行动准则。
工作制度
chế độ công tác
财政制度
chế độ tài chánh
2. chế độ (xã hội, chính trị...)。在一定历史条件下形成的政治、经济、文化等方面的体系。
社会主义制度。
chế độ xã hội chủ nghĩa.
封建宗法制度。
chế độ gia tộc phong kiến.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.