|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
制度
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhìdù] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. chế độ; quy chế; quy định。要求大家共同遵守的办事规程或行动准则。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 工作制度 | | chế độ công tác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 财政制度 | | chế độ tài chánh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chế độ (xã hội, chính trị...)。在一定历史条件下形成的政治、经济、文化等方面的体系。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 社会主义制度。 | | chế độ xã hội chủ nghĩa. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 封建宗法制度。 | | chế độ gia tộc phong kiến. |
|
|
|
|