Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
制定


[zhìdìng]
chế định; lập ra; đặt; quy định。定出(法律、規程、計劃等)。
制定憲法
chế định hiến pháp
制定學習計劃。
lập kế hoạch học tập
制定學會章程。
lập chương trình hội học thuật.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.