Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
制备


[zhìbèi]
chế bị; chế phẩm (thu được do chế tạo trong hoá học công nghiệp)。化学工业上指经过制造而取得。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.