Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
制图


[zhìtú]
vẽ bản đồ; lập biểu đồ; vẽ kỹ thuật; làm bản vẽ thiết kế。把实物或想像的物体的形象、大小等在平面上按一定比例描绘出来(多用于机械、工程等设计工作)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.