Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
制作


[zhìzuò]
chế tạo; chế ra; làm ra。制造。
制作家具
làm ra dụng cụ gia đình


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.