Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
到达


[dàodá]
đến; tới (một địa điểm, một giai đoạn nào đó)。到了(某一地点、某一阶段)。
火车于下午3时到达北京。
tàu hoả ba giờ chiều đến Bắc Kinh.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.