Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
到点


[dàodiǎn]
đến giờ。达到规定的时间。
商店到了点就开门。
cửa hàng đến giờ thì mở cửa.
快到点了,咱们赶紧进场吧。
sắp đến giờ rồi, chúng ta mau vào hội trường đi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.