Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
到来


[dàolái]
đến; đến nơi; tới nơi; bắt đầu (thường dùng cho sự vật)。来临(多用于事物)。
在雨季到来之前做好防汛准备。
trước khi mùa mưa đến phải chuẩn bị tốt công tác phòng lụt.
生产建设的新高潮已经到来。
cao trào mới trong xây dựng sản xuất.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.