Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
到手


[dàoshǒu]
được; giành được; trong tay; trong tầm tay; nằm trong tay。拿到手;获得。
眼看就要到手的粮食,决不能让洪水冲走。
nhìn thấy lương thực đã nằm trong tay, không thể để cho nước lũ cuốn đi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.