Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
到家


[dàojiā]
đạt; đạt tới; đến nơi đến chốn; cừ; hay; tài giỏi。达到相当高的水平或标准。
把工作做到家。
làm việc phải đến nơi đến chốn
他的表演还不到家。
phong cách biểu diễn của anh ấy rất hay.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.