|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
到头来
| [dàotóulái] | | | kết quả là; kết cục là; cuối cùng; rốt cuộc (thường dùng cho những mặt xấu)。副词,到末了儿;结果(多用于坏的方面)。 | | | 倒行逆施,到头来只能搬起石头砸自己的脚。 | | làm ngược lại, kết quả là ném đá vào chân mình mà thôi. |
|
|
|
|