Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
到头来


[dàotóulái]
kết quả là; kết cục là; cuối cùng; rốt cuộc (thường dùng cho những mặt xấu)。副词,到末了儿;结果(多用于坏的方面)。
倒行逆施,到头来只能搬起石头砸自己的脚。
làm ngược lại, kết quả là ném đá vào chân mình mà thôi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.