Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
到处


[dàochù]
khắp nơi; mọi nơi; nơi nơi; đâu đâu; chỗ nào cũng; khắp chốn。各处;处处。
祖国到处是欣欣向荣的景象。
tổ quốc đâu đâu cũng phồn vinh.
到处找也没有找到。
tìm khắp nơi cũng không tìm thấy; tìm đâu cũng không thấy.
这书到处都有卖。
sách này có bán khắp nơi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.