Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
到场


[dàochǎng]
có mặt; đến; đến nơi。亲自到某种集会或活动的场所。
展览会开幕的时候,许多专家学者都到场表示祝贺。
khi khai mạc triển lãm, nhiều chuyên gia, học giả đều có mặt chúc mừng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.