Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
到场


[dàochǎng]
có mặt; đến; đến nơi。亲自到某种集会或活动的场所。
展览会开幕的时候,许多专家学者都到场表示祝贺。
khi khai mạc triển lãm, nhiều chuyên gia, học giả đều có mặt chúc mừng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.