Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
到位


[dàowèi]
đúng chỗ; đúng lúc; đúng hạn; thích hợp; đúng thời gian đã định。到达适当的位置或预定的地点。
资金到位
tiền vốn được sử dụng đúng chỗ
发电机组已安装到位
tổ máy phát điện đã lắp đặt đúng thời gian đã định.
传球到位
chuyền bóng thích hợp.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.