|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
到位
![](img/dict/02C013DD.png) | [dàowèi] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đúng chỗ; đúng lúc; đúng hạn; thích hợp; đúng thời gian đã định。到达适当的位置或预定的地点。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 资金到位 | | tiền vốn được sử dụng đúng chỗ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 发电机组已安装到位 | | tổ máy phát điện đã lắp đặt đúng thời gian đã định. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 传球到位 | | chuyền bóng thích hợp. |
|
|
|
|