|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
刮
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (颳) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [guā] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 刀 (刂,刁) - Đao | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: QUÁT | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cạo; đánh; gọt; róc; nạo vét。用刀等贴着物体的表面移动,把物体表面上的某些东西去掉或取下来。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 刮胡子 | | cạo râu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 刮锅 | | đánh nồi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 刮垢磨光 | | đánh bóng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. dán; phết; bôi (thường dùng với những chất giống như hồ̀)。在物体表面上涂抹(多用糨糊一类稠东西)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 刮糨子 | | bôi hồ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. vơ vét (của cải)。搜刮(财物)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 殖民主义者搜刮民脂民膏。 | | bọn thực dân vơ vét của dân. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. trách mắng; răn dạy。训斥。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. thổi; nổi (gió)。(风)吹。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 又刮起风来了! | | gió lại nổi lên rồi! | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 风刮进屋里。 | | gió thổi vào nhà. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 刮鼻子 ; 刮刀 ; 刮地皮 ; 刮宫 ; 刮刮叫 ; 刮胡子 ; 刮脸 ; 刮脸皮 ; 刮目 ; 刮目相看 ; 刮痧 ; 刮舌子 ; 刮削 |
|
|
|
|