Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
别致


[bié·zhi]
độc đáo; mới mẻ; khác thường; đặc biệt; kỳ lạ; mới lạ。新奇,跟寻常不同。
这个收音机样子很别致。
kiểu dáng của máy thu thanh này thật độc đáo.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.