Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
别致


[bié·zhi]
độc đáo; mới mẻ; khác thường; đặc biệt; kỳ lạ; mới lạ。新奇,跟寻常不同。
这个收音机样子很别致。
kiểu dáng của máy thu thanh này thật độc đáo.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.