Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
别称


[biéchēng]
biệt danh; biệt xưng; tên gọi khác; biệu hiệu。正式名称以外的名称,如湘是湖南的别称,鄂是湖北的别称。
湘是湖南的别称。
Tương là tên gọi khác của tỉnh Hồ Nam



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.