Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
别是


[biéshì]
hay là; hẳn là; chẳng lẽ là。 莫非是。
他这时还没来,别是不肯来吧!
anh ta giờ này còn chưa đến, hẳn là không muốn đến rồi!


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.