Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
别忙


[biémáng]
1. không vội; không gấp。无须急速行动或动作。
别忙动身
không vội khởi hành
2. ung dung; thoải mái (thường làm thán từ)。摆脱急促、紧张的状态,悠着点,常用作叹词。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.