|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
别字
| [biézì] | | 名 | | | 1. chữ sai; chữ đọc sai; chữ viết sai。写错或读错的字,比如把'包子'写成'饱子',是写别字;把'破绽'的'绽'读成'定',是读别字。也说白字。 | | | 2. biệt hiệu; bí danh; tên hiệu。别号。 | | | 3. phân tích từ; tách hình thể của từ。即析字,分析字的形体。 | | | 4. cách viết khác; chữ viết khác。别体字。 |
|
|
|
|