Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
别字


[biézì]
1. chữ sai; chữ đọc sai; chữ viết sai。写错或读错的字,比如把'包子'写成'饱子',是写别字;把'破绽'的'绽'读成'定',是读别字。也说白字。
2. biệt hiệu; bí danh; tên hiệu。别号。
3. phân tích từ; tách hình thể của từ。即析字,分析字的形体。
4. cách viết khác; chữ viết khác。别体字。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.