Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
别号


[biéhào]
biệt hiệu; hiệu。(别号儿)旧时名,字以外另起的称号。
李白字太白,别号青莲居士。
Lý Bạch tự là Thái Bạch, hiệu là Thanh Liên cư sĩ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.