Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
别具一格


[biéjùyīgé]
phong cách riêng; độc đáo; phong cách đặc biệt; phong cách khác người。另有一种风格。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.