Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
别人


[biérén]
người khác; kẻ khác; người ta。另外的人。
家里只有母亲和我,没有别人。
nhà chỉ có mẹ và tôi, không còn ai khác
认真考虑别人的意见。
suy nghĩ kỹ lưỡng ý kiến của người khác


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.