Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
别人


[biérén]
người khác; kẻ khác; người ta。另外的人。
家里只有母亲和我,没有别人。
nhà chỉ có mẹ và tôi, không còn ai khác
认真考虑别人的意见。
suy nghĩ kỹ lưỡng ý kiến của người khác



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.