Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
利益


[lìyì]
lợi ích; quyền lợi。好处。
物质利益。
vật chất có ích.
个人利益服从集体利益。
lợi ích cá nhân phục vụ lợi ích tập thể.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.